Cần xử lý tiếp theo những gì đối với vít hàn sau khi hàn?
Vít hàn có thể yêu cầu một loạt các biện pháp xử lý tiếp theo sau khi hàn để đảm bảo rằng hiệu suất của mối hàn đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số bước xử lý hậu kỳ phổ biến:
Xử lý nhiệt (giảm ứng suất): Quá trình hàn tạo ra ứng suất dư trong mối hàn có thể gây biến dạng hoặc nứt. Xử lý nhiệt là phương pháp phổ biến được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm bớt những ứng suất này. Thông thường, mối hàn được làm nóng từ từ đến nhiệt độ thích hợp (dưới nhiệt độ tới hạn của vật liệu), giữ trong một khoảng thời gian và sau đó làm nguội từ từ. Quá trình này giúp sắp xếp lại cấu trúc lưới và giảm ứng suất bên trong, từ đó cải thiện độ ổn định kích thước của mối hàn và ngăn ngừa nứt.
Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sau khi vít hàn mối hàn, kiểm tra không phá hủy là khâu quan trọng để đảm bảo chất lượng mối hàn. Các công nghệ kiểm tra không phá hủy như kiểm tra siêu âm (UT), kiểm tra chụp ảnh phóng xạ (RT), kiểm tra hạt từ tính (MT) hoặc kiểm tra thẩm thấu (PT) có thể phát hiện các khuyết tật bên trong và bề mặt của mối hàn, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗ, tạp chất và thiếu của phản ứng tổng hợp, v.v. Mỗi phương pháp kiểm tra này đều có ưu điểm và sự lựa chọn phụ thuộc vào vật liệu và độ dày của mối hàn cũng như độ nhạy kiểm tra cần thiết.
Làm sạch bề mặt: Xỉ hàn, oxit và xỉ sinh ra trong quá trình hàn cần phải được loại bỏ hoàn toàn để chống ăn mòn và cải thiện chất lượng bề ngoài của mối hàn. Điều này thường đạt được thông qua các phương pháp cơ học như chà nhám, phun cát hoặc sử dụng chất tẩy rửa hóa học. Làm sạch bề mặt cũng giúp bám dính các lớp phủ tiếp theo và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Lớp phủ bảo vệ: Để ngăn chặn sự ăn mòn ở khu vực hàn, vít hàn và khu vực hàn của nó có thể cần được phủ một lớp phủ chống ăn mòn. Lớp phủ có thể là sơn, sơn tĩnh điện, sơn phun nhiệt hoặc sơn mạ điện, v.v. Việc lựa chọn lớp phủ phụ thuộc vào điều kiện làm việc của mối hàn và mức độ chống ăn mòn dự kiến. Lớp phủ không chỉ có thể cách ly môi trường ăn mòn mà còn cải thiện khả năng chống mài mòn và tính thẩm mỹ của mối hàn.
Kiểm tra kích thước: Mối hàn có thể bị biến dạng trong quá trình hàn, dẫn đến thay đổi kích thước. Vì vậy, việc kiểm tra kích thước móng hàn sau khi hàn để đảm bảo đáp ứng yêu cầu thiết kế là rất quan trọng. Kiểm tra kích thước thường bao gồm các phép đo đường kính, chiều dài và kích thước ren của chốt hàn, có thể được thực hiện bằng các công cụ như thước cặp, vi quy tắc hoặc máy đo tọa độ.
Kiểm tra hiệu suất: Kiểm tra hiệu suất cơ học của mối hàn là một phương tiện quan trọng để đánh giá khả năng chịu tải và độ bền của chúng. Các bài kiểm tra hiệu suất phổ biến bao gồm kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ cứng và kiểm tra tác động. Kiểm tra độ bền kéo có thể đánh giá độ bền và độ dẻo của mối hàn; kiểm tra độ cứng có thể nhanh chóng đánh giá mức độ cứng của khu vực hàn; và thử nghiệm va đập có thể được sử dụng để đánh giá độ bền của mối hàn trong điều kiện nhiệt độ thấp.
Các bước xử lý tiếp theo này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các mối hàn, giúp cải thiện độ tin cậy và an toàn của kết cấu hàn đinh.
Việc hàn vít hàn có tác dụng gì đối với kim loại cơ bản?
Tác động của vít hàn Hàn trên kim loại cơ bản có nhiều mặt và những tác động này có thể tạo ra những thay đổi đáng kể về tính chất của kim loại cơ bản. Sau đây là một số điểm tác động quan trọng, mỗi điểm được giải thích chi tiết:
Hình thành vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ): Trong quá trình hàn, kim loại cơ bản sẽ trải qua các chu trình nhiệt dưới tác động của nhiệt, gây ra những thay đổi về vi cấu trúc và tính chất cơ học của vùng gần mối hàn (tức là vùng ảnh hưởng nhiệt). ). Trong vùng chịu ảnh hưởng nhiệt, vật liệu có thể trải qua các quá trình như kết tinh lại, làm nguội hoặc ủ, có thể làm tăng hoặc giảm độ cứng, ảnh hưởng đến độ dẻo dai và độ dẻo của vật liệu. Việc kiểm soát các thông số hàn và xử lý sau hàn thích hợp có thể làm giảm tác động bất lợi của vùng ảnh hưởng nhiệt.
Ứng suất dư và biến dạng: Hàn là một quá trình làm nóng và làm mát cục bộ, tạo ra sự giãn nở và co lại nhiệt không đều trong kim loại cơ bản, dẫn đến ứng suất dư và biến dạng. Ứng suất dư có thể dẫn đến sự hình thành và lan truyền các vết nứt, trong khi biến dạng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác về kích thước và hình thức bên ngoài của kết cấu. Những vấn đề này có thể được giảm thiểu bằng cách áp dụng trình tự hàn thích hợp, sử dụng các phương pháp hàn với lượng nhiệt đầu vào thấp hoặc thực hiện các biện pháp xử lý và hiệu chỉnh nhiệt sau hàn.
Thay đổi tính chất vật liệu: Hàn có thể làm thay đổi tính chất cục bộ của kim loại cơ bản. Ví dụ, một số nguyên tố hợp kim nhất định có thể bị đốt cháy hoặc phân phối lại trong quá trình hàn, gây ra những thay đổi về thành phần hóa học của mối hàn và vùng chịu ảnh hưởng nhiệt. Điều này có thể ảnh hưởng đến các đặc tính như khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ cứng của vật liệu. Việc lựa chọn vật liệu hàn phù hợp và quy trình hàn thích hợp là rất quan trọng để duy trì các đặc tính của kim loại cơ bản.
Tính nhạy cảm với vết nứt: Trong quá trình hàn, kim loại cơ bản có thể trở nên dễ bị nứt hơn do chu trình nhiệt và các thay đổi vật lý và hóa học trong vật liệu, đặc biệt đối với các vật liệu có khả năng chống nứt vốn có kém. Vết nứt hàn bao gồm vết nứt nóng và vết nứt nguội. Cơ chế hình thành của chúng là khác nhau và cần được ngăn chặn bằng cách kiểm soát chính xác các thông số hàn, sử dụng vật liệu hàn thích hợp và thực hiện gia nhiệt trước hoặc xử lý sau gia nhiệt.
Thay đổi hành vi ăn mòn: Hàn có thể làm thay đổi hành vi ăn mòn cục bộ của kim loại cơ bản, đặc biệt là ở mối hàn và vùng chịu ảnh hưởng nhiệt. Ví dụ, tổn thất do cháy của một số nguyên tố hợp kim nhất định có thể dẫn đến giảm khả năng chống ăn mòn của mối hàn; Ngoài ra, chu kỳ nhiệt không đồng đều có thể dẫn đến khả năng chống ăn mòn không đồng đều ở vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt. Việc lựa chọn vật liệu hàn thích hợp và kỹ thuật xử lý sau, chẳng hạn như phủ hoặc xử lý nhiệt, có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của mối hàn.
Ảnh hưởng đến khả năng gia công: Kim loại cơ bản được hàn, đặc biệt là vùng chịu ảnh hưởng nhiệt, có thể trở nên khó gia công hơn. Điều này có thể là do sự gia tăng độ cứng hoặc thay đổi cấu trúc vi mô. Trong một số trường hợp, việc ủ hoặc xử lý nhiệt khác có thể cần thiết để khôi phục khả năng xử lý của vật liệu.
Bằng cách xem xét toàn diện các tác động này và thực hiện công nghệ hàn thích hợp cũng như các biện pháp xử lý sau, các tác động bất lợi của hàn lên kim loại cơ bản có thể được giảm thiểu và hiệu suất của kết cấu hàn có thể được đảm bảo đáp ứng các yêu cầu ứng dụng.